Từ nguyên Gentlemen

Cụm từ gentleman là một danh từ, trong ý nghĩa tiếng Anh được tách thành (gentle + man).[4] Từ "gentle" trong tiếng Anh mang ý nghĩa nhẹ nhàng, từ tốn, đáng yêu hoặc tốt bụng[5] và từ "man" bao hàm ý nghĩa người đàn ông.[6] Từ "gentle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ là gentilz mang ý nghĩa "sinh ra tốt".[7] Do đó, từ nguyên cuối cùng của gentil là gentilis trong tiếng Latinh mang ý nghĩa "thuộc cùng một gia đình, chủng tộc hoặc quốc tịch"; và trong nhiều tài liệu tiếng Anh-Latinh, nó được phiên dịch là "rộng lượng".[8] Mối quan hệ từ nguyên gentleman cũng tồn tại đối với thuật ngữ tiếng Anh là gentry, theo nghĩa rộng hơn biểu thị giới quý tộc.

Thuật ngữ cũng song song trong tiếng Pháp gọi là gentilhomme (homme: nam giới), trong ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha là gentilhombre, tiếng Ý là gentiluomo và tiếng Đức là Ehrenmann hoặc Kavalier.[9]

Theo từ điển Thiều Chửu, trong tiếng Việt gọi nôm na là Quý ông ("ông" trong tiếng gọi tôn quý nhau với nam giới).[3]